Các hợp đồng kinh nghiệm
Đơn vị bán | Số HĐ | Ngày ký HĐ | Giá trị |
Công ty CP Quốc tế Đông Dương | 1309/DD-AGT/HĐKT-2017 | 13/9/2017 | 1.259.500.000 |
Công ty CP Quốc tế Đông Dương | 902/DD- AGT/HĐKT-2018 | 9/2/2019 | 2.849.000.000 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 500351775 | 12/4/2018 | 1.059.826.900 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500353648 | 4/24/2018 | 1456240500 |
Công ty CP xây dựng và TM 99 Ánh Dương | 05/HĐ/2018/AD-APGITEK | 6/22/2018 | 118490218 |
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL | 20180626/DTL-APGITEK/01 | 6/26/2018 | 6.804.569.200 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500366905 | 7/30/2018 | 549004500 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500373602 | 9/14/2018 | 221.123.375 |
Công ty CP hữu hạn Vedan Việt Nam | APGITEK11/2018 | 8/11/2018 | 2.788.869.765 |
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ kỹ thuật DTL | 20181213/DTL-APGITEK/02 | 13/12/2018 | 39.811.200 |
Công ty CP đầu tư và phát triển Thuận Thiên | 18.1213/2018KT/APGITEK-TTID | 13/12/2018 | 1.105.184.199 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500388284 | 25/12/2018 | 686.866.400 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500391400 | 21/01/2019 | 8.146.670.510 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500396552 | 18/02/2019 | 3.754.004.540 |
Công ty TNHH điện lực AES-TKV Mông Dương | PO 4500415087 | 19/04/2019 | 1.233.263.020 |
CT TNHH công nghiệp Delta | 2019/01/DELTA-ALL | 08/05/2019 | 496.716.000 |
CT TNHH công nghiệp Q-APG | 1007/Q-APG | 10/07/2019 | 174.242.200 |
CT TNHH kỹ thuật An Lành | 2907/AL-APG | 9/14/2018 | 62.283.100 |
CT TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn | 470/2019/NSRP.MAINT-APGITEK | 12/09/2019 | 1.846.130.000 |